--

core dump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: core dump

+ Noun

  • (thuật ngữ máy tính) kết xuất bộ nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "core dump"
  • Những từ có chứa "core dump" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nòng chiếm lĩnh
Lượt xem: 637